Juno I (tên lửa đẩy)
Thành công | 3 |
---|---|
Sức đẩy | 680 kgf (6,7 kN; 1.500 lbf) |
Motor | 1 động cơ nhiên liệu rắn |
Chiều cao | 21,2 m (70 ft) |
Tổng số lần phóng | 6 |
Xung lượng riêng (Specific impulse) | 249 s (2,44 km/s) |
Chức năng | Orbital launch vehicle |
Thời gian đốt | 6 giây |
Các nơi phóng | bãi phóng tên lửa Mũi Canaveral, Florida |
Chuyến bay cuối cùng | October 23, 1959 |
Nhiên liệu | Polysulfide-aluminum and Amoni peclorat |
Nước xuất xứ | Mỹ |
Khối lượng | 29.060 kg (64.070 lb) |
Hiện trạng | Dừng hoạt động |
Động cơ | 1 động cơ Rocketdyne A-7 |
Đường kính | 1,78 m (5 ft 10 in) |
Tải đến Quỹ đạo Trái Đất tầm thấp | 11 kg (24 lb) |
Hãng sản xuất | Chrysler, ABMA |
Số tầng | 4 |
Chuyến bay đầu tiên | January 31, 1958 (First orbit: Explorer 1 January 31, 1958) |
Thất bại | 3 |